Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huà ㄏㄨㄚˋTổng nét: 14
Bộ:
yán 言 (+7 nét)
Hình thái:
⿰言𠯑Nét bút:
丶一一一丨フ一ノフ一フ丨フ一Thương Hiệt: YRHPR (卜口竹心口)
Unicode:
U+46E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận