Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, ㄇㄧˊ, ㄇㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨ノ丶フ
Thương Hiệt: YRVFD (卜口女火木)
Unicode: U+46E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0