Âm Pinyin: ě , è , wū ㄨ, wù ㄨˋ, yā ㄧㄚ, yǎ ㄧㄚˇ Tổng nét: 15 Bộ: yán 言 (+8 nét) Hình thái: ⿰言亞 Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一フフ一丨一 Thương Hiệt: YRMLM (卜口一中一) Unicode: U+46E9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp