Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: YRPOU (卜口心人山)
Unicode: U+46EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 3