Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: YRHJU (卜口竹十山)
Unicode: U+46FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3