Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
yán 言 (+10 nét)
Hình thái:
⿰言衮Nét bút:
丶一一一丨フ一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶Thương Hiệt: YRYCV (卜口卜金女)
Unicode:
U+4707Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận