Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Hình thái: ⿰言勞
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: YRFFS (卜口火火尸)
Unicode: U+470E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Hình thái: ⿰言勞
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: YRFFS (卜口火火尸)
Unicode: U+470E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0