Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
gǔ 谷 (+10 nét)
Hình thái:
⿰谷皋Nét bút:
ノ丶ノ丶丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶一丨Thương Hiệt: CRHAJ (金口竹日十)
Unicode:
U+4730Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận