Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
gǔ 谷 (+11 nét)
Hình thái:
⿰谷曼Nét bút:
ノ丶ノ丶丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶Thương Hiệt: CRAWE (金口日田水)
Unicode:
U+4731Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận