Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 22
Bộ: gǔ 谷 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: CRVVV (金口女女女)
Unicode: U+4732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laai6, lip6

Chữ gần giống 3