Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 11
Bộ: dòu 豆 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: MTYE (一廿卜水)
Unicode: U+4734
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 1

Dị thể 1