Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǐ ㄔˇ,
shì ㄕˋTổng nét: 12
Bộ:
dòu 豆 (+5 nét)
Hình thái:
⿰豆皮Nét bút:
一丨フ一丶ノ一フノ丨フ丶Thương Hiệt: MTDHE (一廿木竹水)
Unicode:
U+4735Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận