Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: dòu 豆 (+9 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: SIMRT (尸戈一口廿)
Unicode: U+473F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0