Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: dòu 豆 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿰臣殳豆
Nét bút: 一丨フ一丨フノフフ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: SEMRT (尸水一口廿)
Unicode: U+4742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: dòu 豆 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿰臣殳豆
Nét bút: 一丨フ一丨フノフフ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: SEMRT (尸水一口廿)
Unicode: U+4742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: syu6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0