Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ Tổng nét: 12 Bộ: shǐ 豕 (+5 nét) Hình thái: ⿳⿴丷⿰丨丨冖豕 Nét bút: 丨丨丶ノ丶フ一ノフノノノ丶 Thương Hiệt: LBMSO (中月一尸人) Unicode: U+4749 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp