Có 1 kết quả:

liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 22
Bộ: shǐ 豕 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: MOVVV (一人女女女)
Unicode: U+4753
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lip6

Tự hình 1

1/1

liè ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鬣[lie4]