Có 1 kết quả:

huān ㄏㄨㄢ
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ
Tổng nét: 24
Bộ: shǐ 豕 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MOTRG (一人廿口土)
Unicode: U+4754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huān ㄏㄨㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 獾[huan1]