Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
zhì 豸 (+4 nét)
Hình thái:
⿰豸殳Nét bút:
ノ丶丶ノフノノノフフ丶Thương Hiệt: BHHNE (月竹竹弓水)
Unicode:
U+4758Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận