Có 1 kết quả:

chū ㄔㄨ
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: zhì 豸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一ノ丶フ
Thương Hiệt: BHSK (月竹尸大)
Unicode: U+4759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chū ㄔㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(archaic) animal resembling a tiger