Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zhì 豸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰豸尞
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BHKCF (月竹大金火)
Unicode: U+4764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zhì 豸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰豸尞
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BHKCF (月竹大金火)
Unicode: U+4764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0