Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shí ㄕˊTổng nét: 10
Bộ:
bèi 貝 (+3 nét)
Hình thái:
⿰贝舌Nét bút:
丨フノ丶ノ一丨丨フ一Thương Hiệt: BOHJR (月人竹十口)
Unicode:
U+478CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận