Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, fù ㄈㄨˋ, pòu ㄆㄡˋ, pū ㄆㄨ, pú ㄆㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zǒu 走 (+8 nét)
Hình thái: ⿺走咅
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GOYTR (土人卜廿口)
Unicode: U+47B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: zǒu 走 (+8 nét)
Hình thái: ⿺走咅
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GOYTR (土人卜廿口)
Unicode: U+47B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: baak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0