Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zǒu 走 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: GOWTJ (土人田廿十)
Unicode: U+47C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蹕|跸[bi4]