Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄈㄨˋ, pòu ㄆㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: zú 足 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶
Thương Hiệt: RMY (口一卜)
Unicode: U+47D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 1

Dị thể 2