Có 1 kết quả:

zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zú 足 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨
Thương Hiệt: RMU (口一山)
Unicode: U+47D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cang1

Tự hình 1

1/1

zhǐ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

erroneous variant of 趾[zhi3]