Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zú 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: RMFH (口一火竹)
Unicode: U+47DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dạo
Âm Quảng Đông: cyu4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2