Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huó ㄏㄨㄛˊ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊戉
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フフノ丶
Thương Hiệt: RMIV (口一戈女)
Unicode: U+47E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊戉
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フフノ丶
Thương Hiệt: RMIV (口一戈女)
Unicode: U+47E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zyut6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0