Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chī ㄔ, dì ㄉㄧˋ, zhī ㄓ
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊氐
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: RMHVI (口一竹女戈)
Unicode: U+47E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊氐
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: RMHVI (口一竹女戈)
Unicode: U+47E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: daai3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0