Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
máo ㄇㄠˊTổng nét: 12
Bộ:
zú 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻊矛Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ丶フ丨ノThương Hiệt: RMNIH (口一弓戈竹)
Unicode:
U+47E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận