Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: bá ㄅㄚˊ, bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊叐
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: RMHKE (口一竹大水)
Unicode: U+47E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊叐
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: RMHKE (口一竹大水)
Unicode: U+47E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0