Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fěng ㄈㄥˇTổng nét: 11
Bộ:
zú 足 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⻊乏Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ丶フ丶Thương Hiệt: RMHIO (口一竹戈人)
Unicode:
U+47EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận