Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fú ㄈㄨˊTổng nét: 13
Bộ:
zú 足 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻊伏Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ丨一ノ丶丶Thương Hiệt: RMOIK (口一人戈大)
Unicode:
U+47EEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận