Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǔ ㄨˇTổng nét: 15
Bộ:
zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⻊武Nét bút:
丨フ一丨一丨一一一丨一丨一フ丶Thương Hiệt: RMMPM (口一一心一)
Unicode:
U+47FCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5