Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, tāng ㄊㄤ Tổng nét: 15 Bộ: zú 足 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊尚 Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丨フ丨フ一 Thương Hiệt: RMFBR (口一火月口) Unicode: U+4800 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp