Có 2 kết quả:
chǎng ㄔㄤˇ • tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊尚
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RMFBR (口一火月口)
Unicode: U+4800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to squat
(2) to sit
(2) to sit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 趟[tang1]