Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: RMJRR (口一十口口)
Unicode: U+4809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2