Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuí ㄎㄨㄟˊTổng nét: 16
Bộ:
zú 足 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻊奎Nét bút:
丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨一一丨一Thương Hiệt: RMKGG (口一大土土)
Unicode:
U+4811Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận