Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ, xué ㄒㄩㄝˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 18
Bộ: zú 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶フ丨フ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: KPBLO (大心月中人)
Unicode: U+4820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 5