Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bié ㄅㄧㄝˊTổng nét: 18
Bộ:
zú 足 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻊敝Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: RMFBK (口一火月大)
Unicode:
U+4825Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận