Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shēn 身 (+5 nét)
Hình thái: ⿰身令
Nét bút: ノ丨フ一一一ノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HHOII (竹竹人戈戈)
Unicode: U+4832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shēn 身 (+5 nét)
Hình thái: ⿰身令
Nét bút: ノ丨フ一一一ノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HHOII (竹竹人戈戈)
Unicode: U+4832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 22
Bình luận 0