Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuā ㄎㄨㄚTổng nét: 13
Bộ:
shēn 身 (+6 nét)
Hình thái:
⿰身夸Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ一ノ丶一一フThương Hiệt: HHKMS (竹竹大一尸)
Unicode:
U+4838Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận