Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, hái ㄏㄞˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shēn 身 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶一フノノ丶
Thương Hiệt: HHYVO (竹竹卜女人)
Unicode: U+4839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0