Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shēn 身 (+8 nét)
Hình thái: ⿰身穹
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶丶フノ丶フ一フ
Thương Hiệt: HHJCN (竹竹十金弓)
Unicode: U+483B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shēn 身 (+8 nét)
Hình thái: ⿰身穹
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶丶フノ丶フ一フ
Thương Hiệt: HHJCN (竹竹十金弓)
Unicode: U+483B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0