Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǎn ㄕㄢˇTổng nét: 17
Bộ:
shēn 身 (+10 nét)
Hình thái:
⿰身閃Nét bút:
ノ丨フ一一一ノフ一一丨丨フ一一ノ丶Thương Hiệt: HHANO (竹竹日弓人)
Unicode:
U+483EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận