Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shēn 身 (+12 nét)
Hình thái: ⿰身貴
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HHLMC (竹竹中一金)
Unicode: U+483F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: shēn 身 (+12 nét)
Hình thái: ⿰身貴
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HHLMC (竹竹中一金)
Unicode: U+483F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0