Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノフ丶
Thương Hiệt: JJHE (十十竹水)
Unicode: U+484A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1