Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, jiān ㄐㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ, xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Hình thái: ⿴行車
Nét bút: ノノ丨一丨フ一一一丨一一丨
Thương Hiệt: HOJJN (竹人十十弓)
Unicode: U+4853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Hình thái: ⿴行車
Nét bút: ノノ丨一丨フ一一一丨一一丨
Thương Hiệt: HOJJN (竹人十十弓)
Unicode: U+4853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0