Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: chē 車 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: JJHAU (十十竹日山)
Unicode: U+485A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2