Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gū ㄍㄨ,
gǔ ㄍㄨˇTổng nét: 18
Bộ:
chē 車 (+11 nét)
Hình thái:
⿱殸車Nét bút:
一丨一フ丨一ノノフフ丶一丨フ一一一丨Thương Hiệt: GEJWJ (土水十田十)
Unicode:
U+4870Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận