Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chē 車 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JJTGT (十十廿土廿)
Unicode: U+4877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 3

Chữ gần giống 2