Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 22
Bộ: chē 車 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JJQJP (十十手十心)
Unicode: U+487A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1